Có 2 kết quả:
亲朋好友 qīn péng hǎo yǒu ㄑㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ • 親朋好友 qīn péng hǎo yǒu ㄑㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ
qīn péng hǎo yǒu ㄑㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friends and family
(2) kith and kin
(2) kith and kin
Bình luận 0
qīn péng hǎo yǒu ㄑㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄏㄠˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friends and family
(2) kith and kin
(2) kith and kin
Bình luận 0